Hotline: 0934.448.638 - 024.3993.9695

Điều Trị Bệnh xơ hóa hang vật
Peyronie bằng sóng xung kích

Đăng bởi HAU PV | 13/05/2025 | 0 bình luận
Điều Trị Bệnh xơ hóa hang vật<br> Peyronie bằng sóng xung kích

Điều Trị Bệnh Peyronie xơ hóa hang vật: Hiệu Quả Lâm Sàng và Tính An Toàn 

Tóm Tắt
Bệnh Peyronie (PD) là một rối loạn mô sợi ở dương vật, đặc trưng bởi sự hình thành mảng xơ cứng gây cong vẹo, đau và rối loạn cương dương. Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và tính an toàn của liệu pháp sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWT) trong điều trị PD. Kết quả từ 45 bệnh nhân cho thấy cải thiện đáng kể độ cong (từ 48.2° ± 12.3 xuống 34.6° ± 10.1), giảm đau (thang điểm VAS từ 6.5 ± 1.8 xuống 1.2 ± 0.9), và tăng điểm IIEF-5 (từ 14.3 ± 3.1 lên 19.8 ± 2.7) sau 6 tuần điều trị. Không ghi nhận biến cố nghiêm trọng, khẳng định ESWT là phương pháp an toàn, không xâm lấn cho PD.

 

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương ED1000

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương E300

1. Giới Thiệu
Bệnh Peyronie (PD) ảnh hưởng 3–9% nam giới trưởng thành, gây ra bởi quá trình viêm mạn tính dẫn đến xơ hóa mô cương. Các phương pháp điều trị hiện tại (nội khoa, phẫu thuật) thường hạn chế về hiệu quả và rủi ro. Sóng xung kích cường độ thấp, sử dụng sóng năng lượng cơ học để phá vỡ mảng xơ, đã được đề xuất như một lựa chọn tiềm năng. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả lâm sàng và an toàn của Sóng xung kích cường độ thấp trên bệnh nhân PD.

2. Phương Pháp
2.1. Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu quan sát một nhóm, tiến cứu trên 45 bệnh nhân PD giai đoạn ổn định (độ cong ≥30°, triệu chứng >6 tháng). Loại trừ bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc tiền sử phẫu thuật dương vật.

Bảng thông số nghiên cứu

2.2. Quy Trình sử dụng máy xung kích cường độ thấp

  • Thiết bị: Máy xung kích cường độ thấp dạng sóng hội tụ (focus) (năng lượng 0.25 mJ/mm²).

  • Phác đồ: 4–6 tuần, mỗi tuần 2 buổi (3000 xung/buổi), tác động trực tiếp lên mảng xơ

Bảng thông số nghiên cứu 2

2.3. Đánh Giá Kết Quả

  • Chính: Độ cong dương vật (đo bằng thước đo góc), điểm đau VAS.

  • Phụ: Điểm IIEF-5, tác dụng phụ (bầm tím, phù nề).

  • Phân Tích Thống Kê: Sử dụng SPSS 22.0, kiểm định t-test và ANOVA.

 

Bảng thông số nghiên cứu 3

3. Kết Quả
3.1. Đặc Điểm Dân Số
Tuổi trung bình: 52.4 ± 8.7; thời gian mắc bệnh: 14.2 ± 5.6 tháng.

3.2. Hiệu Quả Lâm Sàng

  • Độ cong: Giảm 28.2% (p < 0.001).

  • Đau: Giảm 81.5% (p < 0.001).

  • IIEF-5: Tăng 38.5% (p < 0.001).

Bảng thông số nghiên cứu 4

3.3. Tính An Toàn
15.6% bệnh nhân bầm tím nhẹ; không biến chứng nặng.

4. Bàn Luận
4.1. Cơ Chế Tác Động của sóng xung kích cường độ thấp
Sóng xung kích cường thấp kích thích tái tạo mô bằng cách tăng vi tuần hoàn và giảm cytokine gây viêm, phá vỡ canxi hóa.

4.2. So Sánh Với Các Nghiên Cứu Trước
Kết quả tương đồng với nghiên cứu của Palmieri et al. (2012) về giảm đau và độ cong. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả không đồng nhất, có thể do khác biệt về phác đồ.

4.3. Hạn Chế
Thiếu nhóm chứng, cỡ mẫu nhỏ, theo dõi ngắn (6 tháng). Cần nghiên cứu RCT dài hạn để xác nhận kết quả.

5. Kết Luận
Sóng xung kích cường thấp là phương pháp an toàn, hiệu quả trong giảm đau và cải thiện hình thái dương vật ở bệnh nhân PD. Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào kết hợp sóng xung kích cường thấp với liệu pháp khác để tối ưu hóa kết quả. 

Nguồn: World J Mens Health. 2019 Sep;37(3):339-346. English.
Published online Mar 26, 2019.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: