Hotline: 0934.448.638 - 024.3993.9695

Liệu Pháp Sóng Xung Kích Trong
Điều Trị Rối Loạn Cương Dương
và Bệnh Peyronie

Đăng bởi HAU PV | 12/05/2025 | 0 bình luận
Liệu Pháp Sóng Xung Kích Trong<br> Điều Trị Rối Loạn Cương Dương<br> và Bệnh Peyronie

Liệu  Pháp Sóng Xung Kích Trong Điều Trị Rối Loạn Cương Dương (Erectile Dysfunction) và Bệnh xơ hóa dương vật Peyronie: Tổng Quan Từ Nghiên Cứu Lâm Sàng

Tóm tắt
Rối loạn cương dương (RLCD) và bệnh Peyronie (PD) là hai rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nam giới, với cơ chế bệnh sinh liên quan đến rối loạn vi tuần hoàn và xơ hóa mô. Liệu pháp sóng xung kích ngoại thể (ESWT) đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị không xâm lấn, kích thích tái tạo mô thông qua tác động cơ học và sinh học. Bài tổng quan này dựa trên nghiên cứu của Sokolakis và cộng sự (2020) để phân tích hiệu quả, cơ chế và ứng dụng lâm sàng của ESWT trong quản lý RLCD và PD.

1. Giới thiệu

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương ED1000

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương E300

Rối loạn cương dương ảnh hưởng đến 20–30% nam giới trung niên, trong khi bệnh Peyronie PD (đặc trưng bởi mảng xơ hóa gây cong dương vật) có tỷ lệ mắc 3–9%. Các phương pháp truyền thống như thuốc ức chế PDE5, tiêm nội tổn thương, hoặc phẫu thuật thường mang lại hiệu quả hạn chế hoặc rủi ro cao. ESWT, sử dụng sóng xung kích năng lượng thấp (LI-ESWT) hoặc cao (HIFSW), hứa hẹn cải thiện cả hai tình trạng này thông qua kích thích tái tạo mạch máu và phá vỡ mảng xơ.

2. Cơ Chế Tác Động

Sóng xung kích tạo ra các vi chấn thương tại mô đích, kích hoạt quá trình sửa chữa thông qua các cơ chế:

  • Tân tạo mạch máu: Giải phóng các yếu tố tăng trưởng nội mô (VEGF) và nitric oxide synthase (eNOS), thúc đẩy hình thành mạch máu mới ở thể hang, cải thiện lưu lượng máu.

  • Điều hòa collagen: Trong PD, ESWT làm giảm tỷ lệ collagen type I (cứng) và tăng collagen type III (đàn hồi), đồng thời ức chế cytokine gây viêm như TGF-β.

  • Kích thích thần kinh: Tái tạo sợi thần kinh quanh thể hang, phục hồi độ nhạy cảm sinh dục.

3. Hiệu Quả Lâm Sàng

3.1. Rối Loạn Cương Dương

Theo nghiên cứu:

  • Tỷ lệ đáp ứng: 72% bệnh nhân RLCD nhẹ-trung bình (điểm IIEF-5 12–21) cải thiện ≥4 điểm sau 6–12 buổi điều trị.

  • Cải thiện huyết động: Siêu âm Doppler ghi nhận tăng vận tốc tâm thu đỉnh (PSV) từ 25 cm/s lên 35 cm/s, chứng tỏ tưới máu thể hang tốt hơn.

  • Duy trì hiệu quả: 65% bệnh nhân duy trì cải thiện sau 24 tháng, đặc biệt ở nhóm không hút thuốc hoặc kiểm soát tốt đái tháo đường.

3.2. Bệnh Peyronie

  • Giảm độ cong: 58% bệnh nhân giai đoạn cấp (có viêm) giảm 15–25% độ cong sau 4–6 buổi HIFSW.

  • Giảm đau: 80% bệnh nhân hết đau khi cương sau liệu trình.

  • Hạn chế: Ít hiệu quả ở giai đoạn mãn tính (vôi hóa mảng xơ), chỉ giảm 5–10% độ cong.

4. Phác Đồ Điều Trị

4.1. RLCD

  • Thông số kỹ thuật:

    • Tần số: 5 Hz.

    • Năng lượng: 0.09 mJ/mm² (LI-ESWT).

    • Số xung: 3000–6000 xung/buổi, tập trung vào thân dương vật và cũi.

  • Lịch trình: 2 buổi/tuần × 3 tuần → nghỉ 3 tuần → lặp lại 1–2 chu kỳ.

4.2. PD

  • Thông số kỹ thuật:

    • Năng lượng cao (HIFSW): 0.25 mJ/mm².

    • Số xung: 2000–4000 xung/buổi, tập trung vào mảng xơ.

  • Kết hợp: Sử dụng thiết bị kéo giãn dương vật 30 phút/ngày để tăng hiệu quả giảm cong.

1-s2.0-S2050052120300317-gr18.jpg (562×465)

5. Tính An Toàn và Tác Dụng Phụ

  • Biến chứng nhẹ: Đau tại chỗ (20%), bầm tím (5%), tự hết sau 48 giờ.

  • Không ghi nhận: Tổn thương mô vĩnh viễn, rối loạn cương nặng hơn, hoặc teo dương vật.

  • Chống chỉ định: Rối loạn đông máu, nhiễm trùng tại chỗ, ung thư tiết niệu.

6. So Sánh Với Phương Pháp Truyền Thống

Tiêu chí ESWT Thuốc ức chế PDE5 Tiêm Collagenase (CCH)
Cơ chế Tái tạo mô, không xâm lấn Giãn mạch tức thì Phá vỡ collagen trong mảng xơ
Hiệu quả lâu dài Duy trì 1–2 năm Chỉ tác dụng ngắn (4–6 giờ) 6–12 tháng

7. Kết Luận và Khuyến Nghị

ESWT là liệu pháp tiềm năng cho RLCD và PD nhờ khả năng tác động đa cơ chế và độ an toàn cao. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc biệt ở PD, cần can thiệp sớm trước khi mảng xơ vôi hóa. Các nghiên cứu tương lai nên tập trung vào:

  • Chuẩn hóa phác đồ theo từng nhóm bệnh nhân (tuổi, bệnh nền).

  • Kết hợp ESWT với thuốc hoặc vật lý trị liệu để tăng hiệu quả.

  • Đánh giá hiệu quả dài hạn (>5 năm) và tỷ lệ tái phát.

Tham khảo: Sokolakis, I., et al. (2020). The Role of Shockwave Therapy in Urology. Journal of Regenerative Medicine, 15(2), 45–58.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: