Hotline: 0934.448.638 - 024.3993.9695

Sóng Xung Kích Điều Trị Rối Loạn
Cương Dương và Bệnh Peyronie

Đăng bởi HAU PV | 12/05/2025 | 0 bình luận
Sóng Xung Kích Điều Trị Rối Loạn<br> Cương Dương và Bệnh Peyronie

Sóng Xung Kích Điều Trị Rối Loạn Cương Dương và Bệnh Peyronie: Tổng Quan Từ Nghiên Cứu Lâm Sàng

Tóm tắt
Rối loạn cương dương (RLCD) và bệnh Peyronie xơ hóa dương vật (PD) là hai rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nam giới. Liệu pháp sóng xung kích ngoại bào (ESWT) đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị không xâm lấn, kích thích tái tạo mô thông qua cơ chế cơ học và sinh học. Bài tổng quan này dựa trên nghiên cứu từ PMC (2023) để phân tích hiệu quả, cơ chế và ứng dụng lâm sàng của ESWT trong quản lý RLCD và PD.

1. Giới thiệu

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương ED1000

Xem thêm máy xung kích điều trị rối loạn cương dương E300

Rối loạn cương dương ảnh hưởng đến khoảng 30% nam giới trung niên và cao tuổi, trong khi PD (đặc trưng bởi mảng xơ hóa gây cong dương vật) có tỷ lệ mắc 3–9%. Các phương pháp điều trị truyền thống như thuốc ức chế PDE5, tiêm collagenase (CCH), hoặc phẫu thuật thường mang lại hiệu quả không ổn định hoặc rủi ro cao. ESWT, sử dụng sóng xung kích năng lượng thấp (Li-ESWT) hoặc cao (HIFSW), đã nổi lên như một liệu pháp an toàn, tác động trực tiếp vào cơ chế bệnh sinh thông qua kích thích tân tạo mạch máu và phá vỡ mảng xơ.

2. Cơ Chế Tác Động

ESWT tạo ra các vi chấn thương tại mô đích, kích hoạt quá trình sửa chữa thông qua:

  • Tân tạo mạch máu: Giải phóng VEGF và nitric oxide synthase (eNOS), thúc đẩy hình thành mạng lưới vi mạch mới, cải thiện tưới máu thể hang.

  • Điều hòa collagen: Trong Peyronie, ESWT làm giảm tỷ lệ collagen type I (cứng) và tăng collagen type III (đàn hồi) thông qua ức chế TGF-β và các cytokine tiền viêm.

  • Kích hoạt tế bào gốc trung mô: Thúc đẩy quá trình tái tạo mô và giảm xơ hóa.

3. Hiệu Quả Lâm Sàng

3.1. Rối Loạn Cương Dương

  • Tỷ lệ đáp ứng: 68–75% bệnh nhân RLCD nhẹ đến trung bình (điểm IIEF-5 12–21) cải thiện ≥5 điểm sau 6–12 buổi điều trị.

  • Cải thiện huyết động: Siêu âm Doppler ghi nhận tăng vận tốc tâm thu đỉnh (PSV) từ 28 cm/s lên 38 cm/s, phản ánh tăng lưu lượng máu động mạch thể hang.

  • Duy trì hiệu quả: 60% bệnh nhân duy trì cải thiện sau 12–24 tháng, đặc biệt ở nhóm không hút thuốc và kiểm soát tốt các bệnh nền (đái tháo đường, tăng huyết áp).

3.2. Bệnh Peyronie xơ hóa dương vật

  • Giảm độ cong: 55–65% bệnh nhân giai đoạn cấp (có viêm) giảm 20–30% độ cong sau 4–6 buổi HIFSW.

  • Giảm đau: 85% bệnh nhân hết đau khi cương sau 3 tháng điều trị.

  • Hạn chế: Hiệu quả thấp ở giai đoạn mãn tính (vôi hóa mảng xơ), chỉ giảm 5–10% độ cong.

4. Phác Đồ Điều Trị

4.1. RLCD

  • Thông số kỹ thuật:

    • Tần số: 5 Hz.

    • Năng lượng: 0.09–0.15 mJ/mm² (Li-ESWT).

    • Số xung: 3000–6000 xung/buổi, tập trung vào thân dương vật và cũi.

  • Lịch trình: 2 buổi/tuần × 3 tuần → nghỉ 3 tuần → lặp lại 1–2 chu kỳ.

4.2. PD

  • Thông số kỹ thuật:

    • Năng lượng cao (HIFSW): 0.25–0.35 mJ/mm².

    • Số xung: 2000–4000 xung/buổi, tập trung vào mảng xơ.

  • Kết hợp: Sử dụng thiết bị kéo giãn dương vật 30 phút/ngày để tăng hiệu quả giảm cong.

5. Tính An Toàn và Tác Dụng Phụ

  • Biến chứng nhẹ: Đau tại chỗ (15–20%), bầm tím (3–5%), tự hết sau 24–48 giờ.

  • Không ghi nhận: Tổn thương mô vĩnh viễn, rối loạn chức năng tình dục, hoặc teo dương vật.

  • Chống chỉ định: Rối loạn đông máu, nhiễm trùng tại chỗ, ung thư tiết niệu.

6. So Sánh Với Phương Pháp Truyền Thống

Tiêu chí ESWT Thuốc ức chế PDE5 Tiêm Collagenase (CCH)
Cơ chế Kích thích tái tạo mô, không xâm lấn Giãn mạch tức thì Phá vỡ collagen trong mảng xơ
Hiệu quả lâu dài Duy trì 1–2 năm Tác dụng ngắn (4–6 giờ) 6–12 tháng
Tác dụng phụ Đau nhẹ, bầm tím Đau đầu, đỏ bừng Đau dữ dội, phù nề

7. Kết Luận và Khuyến Nghị

ESWT là liệu pháp đầy hứa hẹn cho RLCD và PD nhờ khả năng tác động đa cơ chế và tính an toàn cao. Hiệu quả tối ưu khi áp dụng sớm, đặc biệt ở bệnh nhân RLCD do nguyên nhân mạch máu và PD giai đoạn cấp. Các nghiên cứu tương lai cần tập trung vào:

  • Chuẩn hóa phác đồ theo đặc điểm lâm sàng (tuổi, giai đoạn bệnh).

  • Kết hợp ESWT với liệu pháp tế bào gốc hoặc thuốc ức chế xơ hóa.

  • Đánh giá hiệu quả dài hạn (>5 năm) và tỷ lệ tái phát.

Tham khảo:
PMC (2023). Shockwave Therapy for Erectile Dysfunction and Peyronie’s Disease: Clinical Evidence and Mechanisms

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: